Mô tả: api này dùng để tạo hóa đơn từ máy tính tiền lên hệ thống eHoaDon Online
Method: HTTPPOST
URL: https://[TaxNumber].ehoadon.net/api/CashRegister/AddEInvoice
Auth type: Bearer Token (mã token đã tạo từ bước "Tạo token")
Content-Type: application/json
Body:
{
"id": "string",
"guid": "string",
"serial": "string",
"invoiceNumber": "string",
"arisingDate": "2022-08-29T01:18:22.429Z",
"vatRate": 0,
"status": "New",
"paymentMethod": "None",
"currencyType": "VND",
"exchangeRate": 0,
"eInvoiceItems": [
{
"posNumber": 0,
"productNumber": "string",
"productId": "string",
"productName": "string",
"unit": "string",
"quantity": 0,
"price": 0,
"vatRate": 0,
"vatRateDisplay": 0,
"free": true,
"discount": true,
"currencyType": "VND",
"addAmount": 0,
"amount": 0,
"vatAmount": 0,
"discountRate": 0,
"discountAmount": 0,
"totalAmount": 0,
"displayOrder": 0
}
],
"invoiceCustomer": {
"id": "string",
"customerNumber": "string",
"taxNumber": "string",
"companyName": "string",
"fullName": "string",
"address": "string",
"phoneNumber": "string",
"email": "string",
"bankAccountNumber": "string",
"bankName": "string",
"bankOwnerName": "string"
},
"note": "string",
"isUseCheckDiscount": true,
"rateCheckDiscount": 0,
"discountType": "NotDicount"
}
Responses:
{
"message": null,
"status": "success",
"code": 200
"data": {
"invoiceId": "641d4d01220ef1f20b703d2b",
"guid": null,
"viewUrl": "https://0123456789.ehoadon.net/look-up-invoice?code=5AFB53638152638577809555",
"lookupCode": "5AFB53638152638577809555",
"errors": {}
}
}
Thông tin dữ liệu:
1. Invoice - Thông tin hóa đơn
2. InvoiceCustomer - Thông tin khách hàng
3. EInvoiceItem- Thông tin sản phẩm/dịch vụ
4. DiscountType - Loại chiết khấu
5. Responses
5.1 message: Nội dung kết quả trả về
5.2 code:
- 200: thành công
- 400: không thành công
5.3 status:
- success: thành công
- error: không thành công
5.4 data
- invoiceId
: id của hóa đơn(có giá trị nếu thành công)
- guid:
- viewUrl: đường dẫn để tra cứu hóa đơn
- lookupCode: mã tra cứu hóa đơn
- errors: danh sách field bị lỗi
- kiểu dữ liệu: Dictionary<string, string>(key: field name, value: nội dung lỗi)
- ví dụ:
{
"data": {
"InvoiceId": null,
"Guid": null,
"ViewUrl": null,
"LookupCode": null,
"Errors": {
"Serial": "Ký hiệu hóa đơn không hợp lệ"
}
},
"message": null,
"status": "error",
"code": 400
}