1. Invoice
| Tên | Kiểu dữ liệu | Bắc buộc | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| id | string | yes(nếu cập nhật) | id của hoá đơn |
| guid | string | no | GUID |
serial |
string | yes | Ký hiệu mẫu hoá đơn |
arisingDate |
date | yes | Ngày hoá đơn |
VatRate |
decimal | yes | Thuế suất, 0 là giá trị mặc định Các thuế suất: 1. 0% = 0 2. 5% = 5 3. 8% = 8 4. 10% = 10% 5. 10% x 70% = 7 6. 5% x 70% = 3.5 7. Không thuế = -1 8. Không kê khai = -2 9. KHAC:2% = 2 10. KHAC = -3 |
| addVatAmount | decimal | No | Tiền thuế khách hàng tự nhập(không muốn hệ thống tự tính) |
| status | int | yes | Trạng thái đơn hàng |
paymentMethod |
int | yes | Phương thức thanh toán |
|
int | yes |
Loại tiền tệ 0 là giá trị mặc định |
|
decimal | yes |
Tỷ giá ngoại tệ |
| note | string | no |
ghi chú |
|
bool | yes |
Sử dụng cho hóa đơn bán hàng giảm thuế theo Nghị quyết số 101/2023/QH15 |
|
decimal | yes |
Mức tỷ lệ được giảm |
|
int | yes |
Loại chiết khấu |
|
List | yes | Danh sách sản phẩm/dịch vụ eInvoiceItems |
|
Object | yes | Thông tin khách hàng InvoiceCustomer |
2. InvoiceCustomer
| Tên | Kiểu dữ liệu | Bắc buộc | Ghi chú |
| id | string | no | id |
| customerNumber | string | no | Mã số khách hàng |
| taxNumber | string | yes | Mã số thuế khách hàng |
| companyName | string | yes | Tên công ty |
| fullName | string | no | Họ & tên khách hàng |
| address | string | no | Địa chỉ khách hàng |
| phoneNumber | string | no | Điện thoại khách hàng |
| faxNumber | string | no | |
| string | no | email khách hàng | |
| cc | string | no | danh sách email cần cc, ngăn cách bởi ',' hoặc ; |
| bankAccountNumber | string | no | Số tài khoản ngân hàng |
| bankName | string | no | Tên ngân hàng |
| bankOwnerName | string | no | Tên chủ tài khoản ngân hàng |
| budgetRelationshipUnitCode | string | no | Mã ĐVCQVNSNN |
| citizenID | string | no | Căn cước công dân |
| passportNumber | string | no | Số hộ chiếu |
3. OrderItem
| Tên | Kiểu dữ liệu | Bắc buộc | Ghi chú |
|
number(allow null) | no | Số của máy pos null là giá trị mặc định |
|
string | no | Số(ký hiệu) sản phầm/dịch vụ |
| productId | string | no | Mã sản phẩm/dịch vụ |
| productName | string | yes | Tên sản phầm/dịch vụ |
| unit | string | no | Đơn vị tính |
| quantity | decimal(allow null) | no | số lượng |
| price | decimal(allow null) | no | Giá thành sản phẩm/dịch vụ |
|
decimal(allow null) | no | Thuế suất(nếu tính thuế suất theo từng sản phẩm) Các thuế suất: 1. 0% = 0 2. 5% = 5 3. 8% = 8 4. 10% = 10% 5. 10% x 70% = 7 6. 5% x 70% = 3.5 7. Không thuế = -1 8. Không kê khai = -2 9. KHAC:2% = 2 10. KHAC = -3 |
|
bool | yes | yes: không tính tiền sản phầm/dịch vụ no: Tính tiền sản phầm/dịch vụ |
|
bool | yes |
Sử dụng thuộc tính này để áp dụng cho chiết khấu toàn hóa đơn |
|
string | yes |
Loại tiền tệ |
|
decimal(allow null) | no | Thành tiền khách hàng tự nhập(không muốn hệ thống tự tính) |
addV
|
decmial(allow null) | No | Tiền thuế khách hàng tự nhập(không muốn thệ thống tự tính) |
|
decimal(allow null) | no | Tỉ lệ chiết khấu của từng mặt hàng (Áp dung cho trường hợp chiết khấu từng mặt hàng) |
|
decimal(allow null) | no | Số tiền chiết khấu (Áp dung cho trường hợp chiết khấu từng mặt hàng) |
4. Delivery: Thông tin xuất nhập kho
| Tên | Mô tả | Kiểu dữ liệu | Bắc buộc | Ghi chú |
| contract | Căn cứ lệnh điều động/Hợp đồng số | string | yes | |
| partnerName | Tên đối tác | string | No | |
| date | Ngày | date | yes | |
| reference | Về việc | string | No | |
| delivererName | Họ tên người vận chuyển | string | No | |
| deliveryContract | Hợp đồng vận chuyển số | string | No | |
| meansOfTransport | Phương tiện vận chuyển | string | Yes | |
| issuingSite | Xuất tại kho | string | Yes | |
| receivingSite | Nhập tại kho | string | yes | |
| importDate | Ngày nhập | date | No | |
| exportDate | Ngày xuất | date | Yes | |
| receiverTaxNumber | Mã số thuế bên/người nhận | string | No | |
| receiverName | Tổ chức/cá nhân nhận hàng | string | No |